Có 2 kết quả:
要枢 yào shū ㄧㄠˋ ㄕㄨ • 要樞 yào shū ㄧㄠˋ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) important traffic hub
(2) key crossroad
(2) key crossroad
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) important traffic hub
(2) key crossroad
(2) key crossroad
Bình luận 0